spin control Thành ngữ, tục ngữ
spin control
spin control Manipulation of news, especially political news, as in
The White House press secretary is a master of spin control. This idiom uses
spin in the sense of “interpretation,” that is, how something will be interpreted by the public (also see
put a spin on). [c. 1980] Also see
spin doctor.
kiểm soát vòng anchorage
Việc quản lý khôn khéo cách thức mà một mẩu tin tức hoặc thông tin được trình bày hoặc diễn giải sao cho nó phục vụ tốt nhất cho lợi ích của chính mình. Công ty là bậc thầy về kiểm soát vòng quay, biến những thành công nhỏ nhất thành những thành tựu huy hoàng, cùng thời đánh bật bất kỳ thất bại nào là bất đáng chú ý. Quyền kiểm soát vòng anchorage của tổng thống vừa có hiệu lực trở lại vào ngày hôm nay sau khi các cáo buộc mới về hành vi sai trái tài chính lại phát sinh .. Xem thêm: kiểm soát, anchorage vòng
kiểm soát vòng anchorage
Thao túng tin tức, đặc biệt là tin tức chính trị, như trong Nhà Trắng thư ký báo chí là một bậc thầy về kiểm soát spin. Thành ngữ này sử dụng circuit theo nghĩa "diễn giải", tức là công chúng sẽ giải thích một cái gì đó như thế nào (xem thêm vào). [c. 1980] Cũng gặp bác sĩ quay. . Xem thêm: control, circuit
circuit ascendancy
Thao tác đưa tin, đặc biệt là tin chính trị. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ khoảng năm 1980, sử dụng "spin" với nghĩa là công chúng sẽ giải thích một thứ gì đó. Trong số các kỹ thuật kiểm soát vòng anchorage là chỉ chọn các dữ kiện ủng hộ quan điểm của một người, các phép viết hoa ngữ để hỗ trợ chương trình làm chuyện của một người hoặc làm ra (tạo) điều gì đó tương tự như một sự từ chối khi bất phải như vậy. Ví dụ: “Giám đốc tài chính của công ty là một bậc thầy về kiểm soát vòng quay; ông ấy luôn đưa ra những con số khiến những người nắm giữ cổ phiếu tin rằng công ty đang làm ăn phát đạt ”. Một thuật ngữ có liên quan chặt chẽ là bác sĩ quay, người chịu trách nhiệm đưa công chúng xem điều gì đó từ một quan điểm nhất định. Cán bộ trong ví dụ trên là một bác anchorage .. Xem thêm: điều khiển, quay. Xem thêm: